■ Độ phân giải 3M Progressive scan CMOS 1/3" 20fps@3MP(1280×960)
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.9lux/F2.0(color),0lux/F2.0(IR on), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng (BLC),HLC, Chống nhiễu (3D-DNR)
■ Ống kính cố đinh 2.3mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a;G.711Mu;AAC
■ Hỡ trợ đàm thoại 2 chiều, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 128 GB, điện áp DC 5V1A, công suất 8.2 W, Môi trường làm việc từ-10°C~+45°C, , kích thước 64.4mm*55.7mm*107mm, trọng lượng 0.36Kg,
Camera IP không dây hồng ngoại 3.0 Megapixel DAHUA IPC-C35P
-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
-Độ phân giải: 3.0 Megapixel.
-Ống kính cố định: 2.3mm cho góc chiều rộng lên đến 120 độ.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
-Chức năng chống ngược sáng DWDR.
-Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
-Chức năng chống ngược sáng (BLC).
-Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
-Tích hợp mic và loa với chuẩn âm thanh: G.711a/ G.711u/ PCM.
-Hỗ trợ âm thanh đàm thoại: 2 chiều.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB.
-Tích hợp Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P.
-Chuẩn tương thích ONVIF.
-Nguồn điện: 5VDC, 1A.
-Công suất tiêu thụ: < 4.5W.
-Chất liệu vỏ plastic.
-Nhiệt độ hoạt động: -30°C~+60°C.
-Kích thước: 76 x 65 x 107mm.
-Trọng lượng: 0.14kg.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch 3.0Megapixel progresive CMOS |
Effective Pixels | 2304(H) x 1536(V) |
Scanning System | Progressive |
Minimum Illumination | 0.9lux/ F1.2 (color), 0 lux/F1.2 (IR on) |
S/N Ratio | More than 50dB |
Camera Features | |
Max. LEDs Length | 10m |
Day/Night | Auto (ICR)/ Color / B/W |
Backlight Compensation | BLC/ HLC/ DWDR |
White Balance | Auto/Manual |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D |
Lens | |
Focal Length | 2.3mm |
Max. Aperture | F1.2 |
Angle of View | 125° |
Focus Control | Manual |
Lens Type | Fixed Lens |
Mount Type | Board-in Type |
Video | |
Compression | H.264/H.264B/H.264H.MJPEG |
Resolution | 3M (2048 x 1536)/3M (2304 x 1296)/ 1080P (1920 x 1080)/ 1.3M (1280 x 960)/ 720P (1280 x 720)/ VGA (640 x 480)/ QVGA (320 x 240) |
Frame Rate | Main Stream: 3MP (1~20fps)/1080P/ 720P (1~30fps) |
Sub Stream: VGA/QVGA(1~30fps) | |
Bit Rate | H.264: 32Kbps ~ 8Mbps |
Audio | |
Compression | G.711a;G.711Mu;AAC |
Interface | Built-in Mic/Speaker |
Network | |
Wi-Fi | Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n) 50m (open field) |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP,SMTP, NTP, DHCP, DNS, FTP, QoS |
Compatibility | ONVIF CGI |
Max. User Access | 20 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android, Windows Phone |
Auxiliary Interface | |
Memory Slot | Micro SD, up to 128GB |
USB | Micro USB |
General | |
Power Supply | 5VDC |
Power Consumption | <4.6W |
Dimensions | 76 x 65 x 107mm |
Weight | 0.14 kg |
-Bảo hành: 24 tháng.